Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Cường
Mã sinh viên: 1831050067
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Hóa học đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
3 Toán cao cấp 1 3 3.3 F 3.3 (F) 21/01/2017
4 Linh kiện điện tử 1.5 2.3 F 2.3 (F) 07/02/2017
5 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2017
6 Tin học văn phòng 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/01/2017
7 Vật lý 9 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2017
8 Kỹ thuật điện 0 1.8 F 1.8 (F) 31/07/2017
9 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2017
11 Giáo dục thể chất 2. 0 F (I)
12 Đo lường điện và thiết bị đo 1.5 1.8 F 1.8 (F) 23/07/2017
13 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
14 An toàn điện 7 6 C 6 (C) 05/09/2017
15 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Linh kiện điện tử I (I)
17 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
18 Bóng chuyền 1 (I)
19 Thực hành điện tử cơ bản 1 (I)
20 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
21 Phương pháp tính I (I)
22 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
23 Điện tử số I (I)
24 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
25 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo