Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Dương
Mã sinh viên: 1831050061
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 0 F (I)
2 Hóa học đại cương I (I)
3 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2017
4 Linh kiện điện tử ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vẽ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2017
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Vật lý 9 8 B 8 (B) 15/01/2017
8 Kỹ thuật điện I (I)
9 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2. 3.5 F 3.5 (F)
12 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
13 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
14 An toàn điện I (I)
15 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 13/09/2017
17 Linh kiện điện tử 1.5 3.3 F 3.3 (F) 14/09/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Bóng chuyền 1 (I)
22 Thực hành điện tử cơ bản 1 (I)
23 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Điện tử số I (I)
27 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
28 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
29 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 19/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo