| 1 | Giáo dục thể chất 1. |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hóa học đại cương | 2 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 20/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 1 | 2.5 |  | 2 |  | F |  | 2 (F) | 21/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Linh kiện điện tử | 0 |  | 1.7 |  | F |  | 1.7 (F) | 07/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Vẽ kỹ thuật | 1.5 |  | 3.2 |  | F |  | 3.2 (F) | 23/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tin học văn phòng | 4 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 23/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vật lý | 4.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 15/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Căn bản về Công nghệ thông tin 1 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2. |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Đo lường điện và thiết bị đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | An toàn điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Mạch điện tử 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Bóng chuyền 1 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực hành điện tử cơ bản 1 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Lý thuyết điều khiển tự động |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Điện tử số |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kỹ thuật lập trình nhúng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |