Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Tuyên
Mã sinh viên: 1831050052
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 8.5 A 8.5 (A)
2 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2017
4 Linh kiện điện tử 1 3.8 F 3.8 (F) 07/02/2017
5 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2017
6 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2017
7 Vật lý 10 9.5 A 9.5 (A) 15/01/2017
8 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 31/07/2017
9 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2017
12 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
13 Đo lường điện và thiết bị đo 10 8.2 B 8.2 (B) 23/07/2017
14 An toàn điện 7 6 C 6 (C) 05/09/2017
15 Mạch điện tử 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2017
16 Linh kiện điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2017
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Bóng chuyền 1 (I)
22 Thực hành điện tử cơ bản 1 (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
24 Điện tử số I (I)
25 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
26 Pháp luật đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2017
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo