Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Minh
Mã sinh viên: 1831050072
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
2 Hóa học đại cương 3 4 D 4 (D) 20/01/2017
3 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 21/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Linh kiện điện tử 0.5 2.3 F 2.3 (F) 07/02/2017
5 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 23/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2017
7 Vật lý ** ** ** ** 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ thuật điện I (I)
9 Thực hành điện cơ bản 5.5 C 5.5 (C)
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
13 Đo lường điện và thiết bị đo 1 1.3 F 1.3 (F) 23/07/2017
14 An toàn điện 7 6 C 6 (C) 05/09/2017
15 Mạch điện tử 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/08/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2017
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Bóng chuyền 1 (I)
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 (I)
21 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Phương pháp tính I (I)
24 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
25 Điện tử số I (I)
26 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
27 Kỹ thuật điện 1 3.4 F 3.4 (F) 19/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo