Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Công Minh
Mã sinh viên: 1831190134
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
2 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2017
3 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 I (I)
5 Cơ lý thuyết 2 3.2 F 3.2 (F) 08/01/2017
6 Hình họa 1 2.9 F 2.9 (F) 07/02/2017
7 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
8 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
9 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2017
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/07/2017
13 Vật lý 2.5 2.8 F 2.8 (F) 30/07/2017
14 Vẽ kỹ thuật 0.5 1.1 F 1.1 (F) 07/08/2017
15 CAD 2.5 4 D 4 (D) 05/10/2017
16 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
18 Thực hành Nguội (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
23 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo