Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Duy Thịnh
Mã sinh viên: 6021010021
Lớp: TC CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 1 5 3.5 5.5 K TB 5.5 (TB) 19/01/2015 02/02/2015
2 Nguyên lý cắt 0 6 2.9 5.8 K TBK 5.8 (TBK) 20/01/2015 09/02/2015
3 Kỹ thuật sửa chữa 3 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
4 Tổ chức sản xuất 1 6 3.5 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 29/01/2015
5 Chế tạo phôi 1 3 4.2 5.2 Y Y 5.2 (Y) 15/01/2015 03/02/2015
6 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 0 5 2 4.5 K TB 4.5 (TB) 19/01/2015 30/01/2015
7 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 8 8.3 G 8.3 (G) 15/01/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 1 2 6 3.4 5.3 K TBK 5.3 (TBK) 13/01/2015 03/02/2015
9 Máy cắt kim loại 2 2 7 3.3 5.8 K TBK 5.8 (TBK) 16/01/2015 05/02/2015
10 Đồ gá 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 19/01/2015
11 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2015
12 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 17/08/2015
13 Công nghệ CNC 0 8 3.9 7.9 K G 7.9 (G) 27/04/2015 09/05/2015
14 Thực tập tiện nâng cao 6 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2015
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.4 TBK 6.4 (TBK) 04/05/2015
16 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 8 8 G 8 (G) 20/07/2015
17 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 8.5 8.5 G 8.5 (G) 31/07/2015
18 Công nghệ CAD/CAM 3 5.4 TB 5.4 (TB) 27/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo