Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hiếu Sức
Mã sinh viên: 6021010024
Lớp: TC CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 3 5 4.9 5.9 Y TBK 5.9 (TBK) 19/01/2015 02/02/2015
2 Nguyên lý cắt 6 5.8 TB 5.8 (TB) 20/01/2015
3 Kỹ thuật sửa chữa 2 5 4.7 6.2 Y TBK 6.2 (TBK) 13/01/2015 02/02/2015
4 Tổ chức sản xuất 4 6 4.7 5.7 Y TBK 5.7 (TBK) 13/01/2015 29/01/2015
5 Chế tạo phôi 6 6.7 TBK 6.7 (TBK) 15/01/2015
6 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 5 6 4.7 5.2 Y TB 5.2 (TB) 19/01/2015 30/01/2015
7 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 7 7.1 KH 7.1 (KH) 15/01/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.3 TB 5.3 (TB) 13/01/2015
9 Máy cắt kim loại 2 4 7 4.5 6 Y TBK 6 (TBK) 16/01/2015 05/02/2015
10 Đồ gá 8 7.7 KH 7.7 (KH) 19/01/2015
11 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2015
12 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 6 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
13 Công nghệ CNC 0 7 4.2 7.7 Y KH 7.7 (KH) 27/04/2015 09/05/2015
14 Thực tập tiện nâng cao 7 6.8 TBK 6.8 (TBK) 25/05/2015
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 TBK 6.9 (TBK) 04/05/2015
16 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 6 6 TBK 6 (TBK) 20/07/2015
17 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 03/08/2015
18 Công nghệ CAD/CAM 5 6.8 TBK 6.8 (TBK) 27/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo