Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tài
Mã sinh viên: 6021010044
Lớp: TC CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 17/01/2015
2 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Máy cắt kim loại 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 TB 5.8 (TB) 16/01/2016
6 Chế tạo phôi 8 7.6 KH 7.6 (KH) 27/01/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7 KH 7 (KH) 26/01/2016
8 Đồ gá 8 7.8 KH 7.8 (KH) 30/01/2016
9 Kỹ thuật sửa chữa 8 7.4 KH 7.4 (KH) 24/01/2016
10 Máy cắt kim loại 2 7 6.9 TBK 6.9 (TBK) 27/01/2016
11 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 7.5 7.2 KH 7.2 (KH) 19/01/2016
12 Nguyên lý cắt 6.5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 04/02/2016
13 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 7 7.8 KH 7.8 (KH) 01/03/2016
14 Tổ chức sản xuất 6 6.5 TBK 6.5 (TBK) 19/01/2016
15 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật sửa chữa ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tổ chức sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chế tạo phôi ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 27/04/2015 09/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tiện nâng cao 0 0 K (I) 26/05/2015
23 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/05/2015 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 20/07/2015
25 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 27/04/2015 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CAD/CAM 2 5 4.3 6.1 Y TBK 6.1 (TBK) 22/06/2016 18/07/2016
27 Công nghệ CNC 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 13/06/2016
28 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 TB 5.1 (TB) 24/06/2016
29 Thực tập tiện nâng cao 8 7.3 KH 7.3 (KH) 25/07/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 8 8 G 8 (G) 22/07/2016
31 Thi tốt nghiệp chính trị 5.5 5.5 TB 5.5 (TB) 19/08/2016
32 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 16/08/2016
33 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo