Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Hữu Quân
Mã sinh viên: 6021010047
Lớp: TC CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 3 5.5 K TB 5.5 (TB) 19/01/2015 02/02/2015
2 Nguyên lý cắt 5 5.2 TB 5.2 (TB) 20/01/2015
3 Kỹ thuật sửa chữa 5 6 4.7 5.2 Y TB 5.2 (TB) 13/01/2015 02/02/2015
4 Tổ chức sản xuất 5 5.5 TB 5.5 (TB) 13/01/2015
5 Chế tạo phôi 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
6 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 0 3 1.9 3.4 K K 3.4 (K) 19/01/2015 30/01/2015
7 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 8 8.4 G 8.4 (G) 17/01/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 1 4 9 2.7 5.2 K TBK 5.2 (TBK) 13/01/2015 03/02/2015
9 Máy cắt kim loại 2 6 5.3 TB 5.3 (TB) 16/01/2015
10 Đồ gá 8 7.7 KH 7.7 (KH) 19/01/2015
11 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2015
12 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 17/08/2015
13 Công nghệ CNC ** 6 ** 6.6 ** TBK 6.6 (TBK) 27/04/2015 09/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực tập tiện nâng cao 8 7.5 KH 7.5 (KH) 25/05/2015
15 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 7 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 04/05/2015 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 6 6 TBK 6 (TBK) 20/07/2015
17 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 03/08/2015
18 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 5.5 ** TBK 5.5 (TBK) 27/04/2015 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo