1
|
Thực hành sửa chữa điện
|
7
|
|
6.7
|
|
TBK
|
|
6.7 (TBK)
|
07/07/2015
|
|
|
2
|
Điện tử công suất (Điện)
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
28/12/2014
|
|
|
3
|
Truyền động điện
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
28/12/2014
|
|
|
4
|
Trang bị điện
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
27/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Điều khiển logic
|
0
|
6
|
3.5
|
6.5
|
K
|
TBK
|
6.5 (TBK)
|
05/01/2015
|
29/01/2015
|
|
6
|
Vẽ thiết kế điện
|
2
|
5
|
4.8
|
6.3
|
Y
|
TBK
|
6.3 (TBK)
|
06/01/2015
|
29/01/2015
|
|
7
|
Đo lường điện và cảm biến
|
3
|
4
|
4
|
4.5
|
Y
|
Y
|
4.5 (Y)
|
25/12/2014
|
20/01/2015
|
|
8
|
Thực hành trang bị điện, điện tử căn bản
|
7
|
|
6.7
|
|
TBK
|
|
6.7 (TBK)
|
23/06/2015
|
|
|
9
|
Thi tốt nghiệp thực hành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vận hành Scada
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
03/06/2015
|
|
|
11
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
21/08/2015
|
|
|
12
|
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
|
6
|
|
6.5
|
|
TBK
|
|
6.5 (TBK)
|
04/05/2015
|
|
|
13
|
Điều khiển lập trình (PLC)
|
6
|
**
|
3.9
|
**
|
K
|
**
|
3.9 (K)
|
13/05/2015
|
28/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Điều khiển điện - khí nén
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
20/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
07/07/2015
|
|
|
16
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
18/08/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|