1
|
5921040081
|
Bùi Đức
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
6021040024
|
Đào Vĩnh Công
Anh
|
6
|
|
|
3
|
6021040104
|
Ngô Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
4
|
6021040040
|
Nguyễn Văn
ánh
|
4
|
|
|
5
|
6021040119
|
Lương Thế
Bôn
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
6021040082
|
Lê Đức
Chính
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
6021040107
|
Phạm Duy
Cường
|
5
|
|
|
8
|
6021040056
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
6
|
|
|
9
|
6021040047
|
Nguyễn Viết
Đề
|
6
|
|
|
10
|
6021040093
|
Nguyễn Văn
Điệp
|
6
|
|
|
11
|
6021040106
|
Trần Văn
Diệu
|
4
|
|
|
12
|
6021040094
|
Nguyễn Văn
Đức
|
7
|
|
|
13
|
6021040058
|
Trần Minh
Đức
|
6
|
|
|
14
|
6021040064
|
Trần Việt
Đức
|
6
|
|
|
15
|
6021040012
|
Nguyễn Trọng
Dương
|
6
|
|
|
16
|
6021040049
|
Nguyễn Quang
Duy
|
2
|
5
|
|
17
|
6021040062
|
Nguyễn Văn
Gia
|
4
|
|
|
18
|
6021040006
|
Ngô Văn
Giáp
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
6021040055
|
Nguyễn Đức
Hạnh
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
6021040095
|
Lê Viết
Hiến
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
6021040051
|
Dương Văn
Hiền
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
6021040076
|
Nguyễn Đình
Hiệu
|
6
|
|
|
23
|
6021040089
|
Phạm Thanh
Hiệu
|
6
|
|
|
24
|
6021040027
|
Vũ Văn
Hòa
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
6021040081
|
Hoàng Đình
Hợi
|
3
|
|
|
26
|
5921040060
|
Kiều Quang
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
6021040121
|
Ngô Thị Thu
Hương
|
7
|
|
|
28
|
6021040028
|
Nguyễn Duy
Hướng
|
4
|
|
|
29
|
6021040023
|
Đào Huy
Hỷ
|
3
|
|
|
30
|
6021040066
|
Phạm Văn
Kết
|
0
|
6
|
|