1
|
Thực hành sửa chữa điện
|
0
|
|
1.2
|
|
K
|
|
1.2 (K)
|
07/07/2015
|
|
|
2
|
Điện tử công suất (Điện)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Truyền động điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Trang bị điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Điều khiển logic
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/01/2015
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vẽ thiết kế điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/01/2015
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Đo lường điện và cảm biến
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/12/2014
|
20/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|