1
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Truyền hình kỹ thuật số
|
3
|
|
5.7
|
|
TB
|
|
5.7 (TB)
|
05/02/2015
|
|
|
3
|
Cấu trúc máy tính (Điện tử)
|
6
|
|
7.3
|
|
KH
|
|
7.3 (KH)
|
02/02/2015
|
|
|
4
|
Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol
|
9
|
|
9.5
|
|
XS
|
|
9.5 (XS)
|
09/07/2015
|
|
|
5
|
Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT)
|
10
|
|
10
|
|
XS
|
|
10 (XS)
|
09/07/2015
|
|
|
6
|
Tổ chức sản xuất
|
8
|
|
6.1
|
|
TBK
|
|
6.1 (TBK)
|
29/01/2015
|
|
|
7
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5
|
**
|
6.7
|
**
|
TBK
|
**
|
6.7 (TBK)
|
27/01/2015
|
11/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Điện tử công suất (Điện tử)
|
3
|
**
|
5.3
|
**
|
TB
|
**
|
5.3 (TB)
|
27/01/2015
|
09/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kỹ thuật CD, VCD, DVD
|
5
|
|
6.9
|
|
TBK
|
|
6.9 (TBK)
|
30/01/2015
|
|
|
10
|
Vi xử lý
|
7
|
|
7.7
|
|
KH
|
|
7.7 (KH)
|
29/01/2015
|
|
|
11
|
Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN)
|
9
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
14/07/2015
|
|
|
12
|
Kỹ thuật cảm biến
|
4
|
|
6.3
|
|
TBK
|
|
6.3 (TBK)
|
14/05/2015
|
|
|
13
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/08/2015
|
|
|
14
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/08/2015
|
|
|
15
|
Thực hành về điều khiển tự động
|
9
|
|
6.8
|
|
TBK
|
|
6.8 (TBK)
|
09/07/2015
|
|
|
16
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện tử)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Điều khiển công nghiệp
|
5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/05/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|