Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngọ Hồng Quang
Mã sinh viên: 6021050089
Lớp: TC DT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
2 Truyền hình kỹ thuật số 3 5.7 TB 5.7 (TB) 05/02/2015
3 Cấu trúc máy tính (Điện tử) 6 7.3 KH 7.3 (KH) 02/02/2015
4 Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol 9 9.5 XS 9.5 (XS) 09/07/2015
5 Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT) 10 10 XS 10 (XS) 09/07/2015
6 Tổ chức sản xuất 8 6.1 TBK 6.1 (TBK) 29/01/2015
7 Lý thuyết điều khiển tự động 5 ** 6.7 ** TBK ** 6.7 (TBK) 27/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Điện tử công suất (Điện tử) 3 ** 5.3 ** TB ** 5.3 (TB) 27/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật CD, VCD, DVD 5 6.9 TBK 6.9 (TBK) 30/01/2015
10 Vi xử lý 7 7.7 KH 7.7 (KH) 29/01/2015
11 Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN) 9 8.5 G 8.5 (G) 14/07/2015
12 Kỹ thuật cảm biến 4 6.3 TBK 6.3 (TBK) 14/05/2015
13 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2015
14 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) 6 6 TBK 6 (TBK) 18/08/2015
15 Thực hành về điều khiển tự động 9 6.8 TBK 6.8 (TBK) 09/07/2015
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện tử) (I)
17 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử) I (I)
18 Điều khiển công nghiệp 5 7 KH 7 (KH) 21/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo