Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Nhâm
Mã sinh viên: 6021050102
Lớp: TC DT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
2 Truyền hình kỹ thuật số 2 5.4 TB 5.4 (TB) 05/02/2015
3 Cấu trúc máy tính (Điện tử) 4 5.8 TB 5.8 (TB) 02/02/2015
4 Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol 6 5.8 TB 5.8 (TB) 09/07/2015
5 Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT) 6 6 TBK 6 (TBK) 09/07/2015
6 Tổ chức sản xuất 7 6.3 TBK 6.3 (TBK) 29/01/2015
7 Lý thuyết điều khiển tự động 3 ** 5.3 ** TB ** 5.3 (TB) 27/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Điện tử công suất (Điện tử) 4 ** 5.5 ** TB ** 5.5 (TB) 27/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật CD, VCD, DVD 1 1 4.5 4.5 Y K 4.5 (K) 30/01/2015 10/02/2015
10 Vi xử lý 0 6 3.8 6.8 K KH 6.8 (KH) 29/01/2015 19/03/2015
11 Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN) 9 8.5 G 8.5 (G) 14/07/2015
12 Kỹ thuật cảm biến 5 6.3 TBK 6.3 (TBK) 14/05/2015
13 Thi tốt nghiệp chính trị 9 9 XS 9 (XS) 21/08/2015
14 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) 6 6 TBK 6 (TBK) 18/08/2015
15 Thực hành về điều khiển tự động 9 7 KH 7 (KH) 09/07/2015
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện tử) (I)
17 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử) I (I)
18 Điều khiển công nghiệp 5 6.8 TBK 6.8 (TBK) 21/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo