Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đông
Mã sinh viên: 6121010017
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 6 6.5 TBK 6.5 (TBK) 03/02/2015
2 Kỹ thuật điện 6 6.8 TBK 6.8 (TBK) 06/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 KH 7.3 (KH) 03/02/2015
4 Chính trị 5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 29/01/2015
5 Pháp luật 2 5 3.4 5.2 K TB 5.2 (TB) 02/02/2015 12/03/2015
6 Ngoại ngữ 1 5 6.1 TBK 6.1 (TBK) 12/02/2015
7 Cơ lý thuyết 8 7.4 KH 7.4 (KH) 02/02/2015
8 Hình họa 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
9 Thực tập nguội (CK) 8 6.7 TBK 6.7 (TBK) 07/01/2015
10 Vật liệu cơ khí (CK) 1.5 7 3.5 6.8 K KH 6.8 (KH) 06/02/2015 20/03/2015
11 Thực tập hàn 9.4 8.3 G 8.3 (G) 19/01/2015
12 Thực tập tiện cơ bản 8 8.3 G 8.3 (G) 22/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật (CK) 5 5.3 TB 5.3 (TB) 06/07/2015
14 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 TBK 6.3 (TBK) 06/07/2015
16 Ngoại ngữ 2 7.5 7.1 KH 7.1 (KH) 14/07/2015
17 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.5 TBK 6.5 (TBK) 08/07/2015
18 Auto CAD (CK) 9 8.4 G 8.4 (G) 01/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.3 TBK 6.3 (TBK) 25/08/2015
20 Máy cắt kim loại 1 1.5 6.5 3.3 6.3 K TBK 6.3 (TBK) 21/08/2015 04/09/2015
21 Sức bền vật liệu 2.5 2 3.1 2.8 K K 3.1 (K) 18/08/2015 01/09/2015
22 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 16/01/2016
23 Chế tạo phôi 6.5 6.4 TBK 6.4 (TBK) 27/01/2016
24 Công nghệ chế tạo máy 1 8.5 7.7 KH 7.7 (KH) 26/01/2016
25 Đồ gá 8 8.2 G 8.2 (G) 30/01/2016
26 Kỹ thuật sửa chữa 7 7.2 KH 7.2 (KH) 24/01/2016
27 Máy cắt kim loại 2 7.5 6.6 TBK 6.6 (TBK) 27/01/2016
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 6.5 5.4 TB 5.4 (TB) 19/01/2016
29 Nguyên lý cắt 0 ** 2.8 ** K ** ** 04/02/2016 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 01/03/2016
31 Tổ chức sản xuất 7 6.9 TBK 6.9 (TBK) 19/01/2016
32 Công nghệ CAD/CAM I (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
35 Thực tập tiện nâng cao 0 0 K (I) 25/07/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 22/07/2016
37 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016
38 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 0 0 K (I) 16/08/2016
39 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo