1
|
6121010042
|
Bùi Tuấn
Anh
|
7.5
|
|
|
2
|
6121010015
|
Nguyễn Văn
Cầu
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
6121010038
|
Nguyễn Văn
Công
|
7
|
|
|
4
|
6121010045
|
Vũ Đình
Công
|
6
|
|
|
5
|
6121010028
|
Mai Nhân
Cương
|
6.5
|
|
|
6
|
6121010010
|
Phùng Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
6121010051
|
Vũ Văn
Diện
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
6121010017
|
Trần Văn
Đông
|
6.5
|
|
|
9
|
6121010053
|
Lê Đình
Đức
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
6121010037
|
Phạm Minh
Đức
|
5.5
|
|
|
11
|
6121010044
|
Trang Minh
Đức
|
6
|
|
|
12
|
6121010029
|
Lê Văn
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
6121010007
|
Nguyễn Trọng
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
6121010032
|
Lê Văn
Giỏi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
6121010050
|
Chu Hữu
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
6121010040
|
Bùi Quý
Hanh
|
7
|
|
|
17
|
6121010023
|
Phan Đình
Huấn
|
6
|
|
|
18
|
6121010061
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
7
|
|
|
19
|
6121010011
|
Nguyễn Quang
Huy
|
6
|
|
|
20
|
6121010056
|
Nghiêm Văn
Khái
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
6121010048
|
Lại Duy
Khánh
|
6.5
|
|
|
22
|
6121010020
|
Nguyễn Mạnh
Kiên
|
6.5
|
|
|
23
|
6121010024
|
Trần Văn
Long
|
6.5
|
|
|
24
|
6121010049
|
Bùi Mạnh
Luân
|
6
|
|
|
25
|
6121010004
|
Nguyễn Tiến
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
6121010039
|
Vũ Thanh
Nghị
|
8
|
|
|
27
|
6121010018
|
Nguyễn Tiến
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
6121010016
|
Lê Trọng
Quang
|
7
|
|
|
29
|
6121010047
|
Nguyễn Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
6121010006
|
Giáp Văn
Quý
|
6.5
|
|
|