Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Hữu Hải
Mã sinh viên: 6121010050
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học ** ** ** ** 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chính trị ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Pháp luật ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Ngoại ngữ 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/02/2015 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập nguội (CK) 7 6.3 TBK 6.3 (TBK) 07/01/2015
10 Vật liệu cơ khí (CK) ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập hàn 8 7.7 KH 7.7 (KH) 19/01/2015
12 Thực tập tiện cơ bản 0 0 K (I) 22/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật (CK) I (I)
14 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
15 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Ngoại ngữ 2 I (I)
17 Kỹ năng giao tiếp I (I)
18 Auto CAD (CK) I (I)
19 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy cắt kim loại 1 ** ** ** (I) 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sức bền vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo