Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Nhân Cương
Mã sinh viên: 6121010028
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 6 6.4 TBK 6.4 (TBK) 03/02/2015
2 Kỹ thuật điện 2.5 1 4.5 3.6 Y K 4.5 (Y) 06/02/2015 18/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 G 8.7 (G) 03/02/2015
4 Chính trị 3 6 4.7 6.5 Y TBK 6.5 (TBK) 29/01/2015 11/03/2015
5 Pháp luật 3 5 3.9 5.1 K TB 5.1 (TB) 02/02/2015 12/03/2015
6 Ngoại ngữ 1 5 6.1 TBK 6.1 (TBK) 12/02/2015
7 Cơ lý thuyết 3.5 4 4 4.3 Y Y 4.3 (Y) 02/02/2015 17/03/2015
8 Hình họa 8.5 7.7 KH 7.7 (KH) 03/02/2015
9 Thực tập nguội (CK) 8 7.7 KH 7.7 (KH) 07/01/2015
10 Vật liệu cơ khí (CK) 5 5.4 TB 5.4 (TB) 06/02/2015
11 Thực tập hàn 9 9 XS 9 (XS) 19/01/2015
12 Thực tập tiện cơ bản 8 7.7 KH 7.7 (KH) 22/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật (CK) 8 8.1 G 8.1 (G) 06/07/2015
14 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
15 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 06/07/2015
16 Ngoại ngữ 2 7 6.8 TBK 6.8 (TBK) 14/07/2015
17 Kỹ năng giao tiếp 6 7 KH 7 (KH) 08/07/2015
18 Auto CAD (CK) 9 8.4 G 8.4 (G) 01/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.5 TBK 6.5 (TBK) 25/08/2015
20 Máy cắt kim loại 1 1 5.5 2.8 5.5 K TBK 5.5 (TBK) 21/08/2015 04/09/2015
21 Sức bền vật liệu 4 7.5 4.2 6.3 Y KH 6.3 (KH) 18/08/2015 01/09/2015
22 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.4 TB 5.4 (TB) 16/01/2016
23 Chế tạo phôi 7.5 7.3 KH 7.3 (KH) 27/01/2016
24 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.2 KH 7.2 (KH) 26/01/2016
25 Đồ gá 8 8 G 8 (G) 30/01/2016
26 Kỹ thuật sửa chữa 8 8.1 G 8.1 (G) 24/01/2016
27 Máy cắt kim loại 2 6.5 6.7 TBK 6.7 (TBK) 27/01/2016
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 6.5 6.7 TBK 6.7 (TBK) 19/01/2016
29 Nguyên lý cắt 2 3 4 4.6 Y Y 4.6 (Y) 04/02/2016 10/03/2016
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 8 9 XS 9 (XS) 01/03/2016
31 Tổ chức sản xuất 5 5.8 TB 5.8 (TB) 19/01/2016
32 Công nghệ CAD/CAM 7 7.1 KH 7.1 (KH) 22/06/2016
33 Công nghệ CNC 7 7.3 KH 7.3 (KH) 13/06/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 7.9 KH 7.9 (KH) 24/06/2016
35 Thực tập tiện nâng cao 8 8.3 G 8.3 (G) 25/07/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 8 8 G 8 (G) 22/07/2016
37 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 19/08/2016
38 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 16/08/2016
39 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 9.5 9.5 XS 9.5 (XS) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo