Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Diện
Mã sinh viên: 6121010051
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 6 6.5 TBK 6.5 (TBK) 03/02/2015
2 Kỹ thuật điện 3 0 4.7 2.9 Y K 4.7 (Y) 06/02/2015 18/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2015
4 Chính trị 3 4.5 4 4.9 Y TB 4.9 (TB) 29/01/2015 11/03/2015
5 Pháp luật 5 2 4.7 2.9 Y K 4.7 (Y) 02/02/2015 12/03/2015
6 Ngoại ngữ 1 5 5.7 TB 5.7 (TB) 12/02/2015
7 Cơ lý thuyết 6 5.4 TB 5.4 (TB) 02/02/2015
8 Hình họa 6.5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 03/02/2015
9 Thực tập nguội (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2015
10 Vật liệu cơ khí (CK) 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
11 Thực tập hàn 7.4 8 G 8 (G) 19/01/2015
12 Thực tập tiện cơ bản 7 7 KH 7 (KH) 22/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật (CK) 5.5 5.7 TB 5.7 (TB) 06/07/2015
14 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
15 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 TB 5.7 (TB) 06/07/2015
16 Ngoại ngữ 2 I (I)
17 Kỹ năng giao tiếp 6 6.9 TBK 6.9 (TBK) 08/07/2015
18 Auto CAD (CK) ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 ** 3.5 ** K ** 3.5 (K) 25/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy cắt kim loại 1 ** 4.5 ** 4.7 ** TB 4.7 (TB) 21/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sức bền vật liệu 5.5 ** 4.7 ** Y ** 4.7 (Y) 18/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 An toàn và môi trường công nghiệp 3 ** 4.2 ** Y ** 4.2 (Y) 16/01/2016 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chế tạo phôi 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
24 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
25 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2016 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật sửa chữa I (I)
27 Máy cắt kim loại 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2016 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) I (I)
29 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2016 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 4 Y 4 (Y) 01/03/2016
31 Tổ chức sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2016 28/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5.4 ** TB 5.4 (TB) 22/06/2016 18/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
35 Thực tập tiện nâng cao 0 7 KH 7 (KH) 25/07/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 5 5 TB 5 (TB) 22/07/2016
37 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016
38 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 0 0 K (I) 16/08/2016
39 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo