Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dũng
Mã sinh viên: 6121010029
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 5 5.9 TB 5.9 (TB) 03/02/2015
2 Kỹ thuật điện 0 0 0 0 K K 0 (K) 06/02/2015 18/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
4 Chính trị 6 6.5 TBK 6.5 (TBK) 29/01/2015
5 Pháp luật 8 6.6 TBK 6.6 (TBK) 02/02/2015
6 Ngoại ngữ 1 4 5.1 TB 5.1 (TB) 12/02/2015
7 Cơ lý thuyết 5 0 4.4 1.4 Y K 4.4 (Y) 02/02/2015 17/03/2015
8 Hình họa 4 6 4.6 5.8 Y TBK 5.8 (TBK) 03/02/2015 18/03/2015
9 Thực tập nguội (CK) 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 07/01/2015
10 Vật liệu cơ khí (CK) 6 5.5 TB 5.5 (TB) 06/02/2015
11 Thực tập hàn 8.4 8 G 8 (G) 19/01/2015
12 Thực tập tiện cơ bản 0 1 K 1 (K) 22/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật (CK) ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2015 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
15 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Ngoại ngữ 2 I (I)
17 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Auto CAD (CK) ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy cắt kim loại 1 ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 Chế tạo phôi I (I)
24 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
25 Đồ gá I (I)
26 Kỹ thuật sửa chữa I (I)
27 Máy cắt kim loại 2 I (I)
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) I (I)
29 Nguyên lý cắt I (I)
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 01/03/2016
31 Tổ chức sản xuất I (I)
32 Công nghệ CAD/CAM I (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
35 Thực tập tiện nâng cao 0 0 K (I) 25/07/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 22/07/2016
37 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016
38 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 0 0 K (I) 16/08/2016
39 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo