Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mạnh Luân
Mã sinh viên: 6121010049
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 03/02/2015
2 Kỹ thuật điện ** 0 ** 0.4 ** K 0.4 (K) 06/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Giáo dục thể chất 1 5 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
4 Chính trị 6 6.8 TBK 6.8 (TBK) 29/01/2015
5 Pháp luật 3 4 4.9 5.5 Y TB 5.5 (TB) 02/02/2015 12/03/2015
6 Ngoại ngữ 1 3.5 3.5 4.8 4.8 Y TB 4.8 (TB) 12/02/2015 19/03/2015
7 Cơ lý thuyết 7 5.8 TB 5.8 (TB) 02/02/2015
8 Hình họa 5.5 5.5 TB 5.5 (TB) 03/02/2015
9 Thực tập nguội (CK) 6 6.8 TBK 6.8 (TBK) 07/01/2015
10 Vật liệu cơ khí (CK) 0 6 2 5.6 K TBK 5.6 (TBK) 06/02/2015 20/03/2015
11 Thực tập hàn 7 9 XS 9 (XS) 21/01/2015
12 Thực tập tiện cơ bản 7 6.5 TBK 6.5 (TBK) 22/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật (CK) 5.5 5.5 TB 5.5 (TB) 06/07/2015
14 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 06/07/2015
16 Ngoại ngữ 2 4 ** 4.5 ** Y ** 4.5 (Y) 14/07/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 08/07/2015
18 Auto CAD (CK) 5 5.2 TB 5.2 (TB) 01/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 25/08/2015
20 Máy cắt kim loại 1 2.5 ** 3.6 ** K ** 3.6 (K) 21/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sức bền vật liệu I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
23 Chế tạo phôi 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 27/01/2016
24 Công nghệ chế tạo máy 1 8 6.5 TBK 6.5 (TBK) 26/01/2016
25 Đồ gá 7 7.4 KH 7.4 (KH) 30/01/2016
26 Kỹ thuật sửa chữa 8 7.9 KH 7.9 (KH) 24/01/2016
27 Máy cắt kim loại 2 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 27/01/2016
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 8 7.3 KH 7.3 (KH) 19/01/2016
29 Nguyên lý cắt 5.5 5.9 TB 5.9 (TB) 04/02/2016
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 9 8.5 G 8.5 (G) 01/03/2016
31 Tổ chức sản xuất 5 5.7 TB 5.7 (TB) 19/01/2016
32 Công nghệ CAD/CAM 1 5 2.7 5.1 K TB 5.1 (TB) 22/06/2016 18/07/2016
33 Công nghệ CNC 8 7.3 KH 7.3 (KH) 13/06/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.5 TBK 6.5 (TBK) 24/06/2016
35 Thực tập tiện nâng cao 8 7.5 KH 7.5 (KH) 25/07/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 22/07/2016
37 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 19/08/2016
38 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 5.5 5.5 TB 5.5 (TB) 16/08/2016
39 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo