Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Viết Tôn
Mã sinh viên: 6121010043
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 7 7.2 KH 7.2 (KH) 03/02/2015
2 Kỹ thuật điện 2 ** 4.2 ** Y ** 4.2 (Y) 06/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 KH 7.3 (KH) 03/02/2015
4 Chính trị 7 6.9 TBK 6.9 (TBK) 29/01/2015
5 Pháp luật 5 5.8 TB 5.8 (TB) 02/02/2015
6 Ngoại ngữ 1 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 12/02/2015
7 Cơ lý thuyết 7 6 TBK 6 (TBK) 02/02/2015
8 Hình họa ** 7 ** 6.8 ** KH 6.8 (KH) 03/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập nguội (CK) 8 8.3 G 8.3 (G) 06/01/2015
10 Vật liệu cơ khí (CK) 6 5.8 TB 5.8 (TB) 06/02/2015
11 Thực tập hàn 8 8.3 G 8.3 (G) 21/01/2015
12 Thực tập tiện cơ bản 8 8 G 8 (G) 22/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật (CK) ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2015 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 06/07/2015
16 Ngoại ngữ 2 ** 4.5 ** 4.8 ** TB 4.8 (TB) 14/07/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp ** 6 ** 6.5 ** TBK 6.5 (TBK) 08/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Auto CAD (CK) ** 6 ** 6.6 ** KH 6.6 (KH) 01/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.5 TBK 6.5 (TBK) 25/08/2015
20 Máy cắt kim loại 1 5 5.6 TB 5.6 (TB) 21/08/2015
21 Sức bền vật liệu 3.5 6.5 3.9 5.7 K TBK 5.7 (TBK) 18/08/2015 01/09/2015
22 An toàn và môi trường công nghiệp 4 ** 4.8 ** Y ** 4.8 (Y) 16/01/2016 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chế tạo phôi 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 27/01/2016
24 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
25 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2016 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật sửa chữa 9 7.7 KH 7.7 (KH) 24/01/2016
27 Máy cắt kim loại 2 ** 1 ** 2.7 ** K 2.7 (K) 27/01/2016 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
29 Nguyên lý cắt ** 2.5 ** 4.2 ** Y 4.2 (Y) 04/02/2016 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 8 7.8 KH 7.8 (KH) 01/03/2016
31 Tổ chức sản xuất 6 6.1 TBK 6.1 (TBK) 19/01/2016
32 Công nghệ CAD/CAM 5 5.4 TB 5.4 (TB) 22/06/2016
33 Công nghệ CNC 8 8.3 G 8.3 (G) 13/06/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 2 8 6.5 TBK 6.5 (TBK) 24/06/2016
35 Thực tập tiện nâng cao 0 6.8 TBK 6.8 (TBK) 25/07/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 8 8 G 8 (G) 22/07/2016
37 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016
38 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 0 0 K (I) 16/08/2016
39 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo