1
|
Kỹ thuật nhiệt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/02/2015
|
18/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Thực tập động cơ đốt trong
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/06/2015
|
|
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2015
|
18/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Chính trị
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2015
|
11/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Pháp luật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2015
|
12/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Ngoại ngữ 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/02/2015
|
19/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2015
|
17/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/02/2015
|
18/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Thực tập Gò, hàn
|
7
|
|
7.3
|
|
KH
|
|
7.3 (KH)
|
12/01/2015
|
|
|
11
|
Vật liệu cơ khí (Ô)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/02/2015
|
20/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Thực tập nguội (Ô)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(K)
|
21/08/2015
|
21/08/2015
|
|
13
|
Lý thuyết Ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực tập động cơ xăng
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
07/09/2015
|
|
|
16
|
Kỹ thuật điện tử (Ô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Ngoại ngữ 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2015
|
02/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Nguyên lý - Chi tiết máy (Ô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|