1
|
6121030044
|
Phạm Việt
Anh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
6121030002
|
Phan Đức
Anh
|
1.5
|
3
|
|
3
|
6121030046
|
Vũ Trịnh
Bắc
|
3
|
3
|
|
4
|
6121030042
|
Nguyễn Xuân
Bằng
|
3
|
4
|
|
5
|
6121030017
|
Dương Văn
Chí
|
2
|
3
|
|
6
|
6121030021
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
6
|
|
|
7
|
6121030053
|
Mai Công
Duẩn
|
6
|
|
|
8
|
6121030041
|
Phạm Văn
Dương
|
3
|
6
|
|
9
|
6121030050
|
Đỗ Văn
Duy
|
3
|
7
|
|
10
|
6121030045
|
Nguyễn Tuấn
Duy
|
2
|
5
|
|
11
|
6121030054
|
Nguyễn Thế
Hậu
|
0
|
|
|
12
|
6121030024
|
Lê
Hồng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
6121030008
|
Bùi Tiến
Hùng
|
3
|
6
|
|
14
|
6121030007
|
Đào Xuân
Hưng
|
8
|
|
|
15
|
6121030051
|
Nguyễn Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
6121030003
|
Nguyễn Viết
Khương
|
7
|
|
|
17
|
6121030035
|
Chu Bá
Kiên
|
7
|
|
|
18
|
6121030010
|
Kim Văn
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
6121030022
|
Nguyễn Kim
Kính
|
8
|
|
|
20
|
6121030018
|
Phan Hữu
Lĩnh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
6121030047
|
Nguyễn Thành
Luân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
6121030027
|
Đỗ Quang
Minh
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
6121030049
|
Nguyễn Công
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
6121030052
|
Nguyễn Văn
Năm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
6121030043
|
Đàm Văn
Nguyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
6121030034
|
Cao Văn
Quang
|
5
|
2
|
|
27
|
6121030032
|
Vũ Văn
Quảng
|
7
|
|
|
28
|
6121030020
|
Lại Minh
Quyền
|
6
|
|
|
29
|
6121030036
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
6
|
|
|
30
|
6121030004
|
Nguyễn Văn
Tài
|
5
|
|
|