Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Bằng
Mã sinh viên: 6121030042
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt 8 7.4 KH 7.4 (KH) 05/02/2015
2 Thực tập động cơ đốt trong 7 6.7 TBK 6.7 (TBK) 03/06/2015
3 Kỹ thuật điện 4 5.1 TB 5.1 (TB) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 26/02/2015
5 Chính trị 2 7 3.6 6.6 K KH 6.6 (KH) 29/01/2015 11/03/2015
6 Pháp luật 3 4 3.6 4.2 K Y 4.2 (Y) 02/02/2015 12/03/2015
7 Ngoại ngữ 1 4 5.2 TB 5.2 (TB) 12/02/2015
8 Cơ lý thuyết 3 0 3.6 1.8 K K 3.6 (K) 02/02/2015 17/03/2015
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật 5.5 5.2 TB 5.2 (TB) 03/02/2015
10 Thực tập Gò, hàn 5 7.3 KH 7.3 (KH) 12/01/2015
11 Vật liệu cơ khí (Ô) 2 6 3.1 5.5 K TBK 5.5 (TBK) 07/02/2015 20/03/2015
12 Thực tập nguội (Ô) 6 5.8 TB 5.8 (TB) 21/08/2015
13 Lý thuyết Ô tô 0 8 2.4 7.2 K KH 7.2 (KH) 01/09/2015 20/09/2015
14 Nguyên lý động cơ đốt trong ** 5 ** 5.6 ** TB 5.6 (TB) 02/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập động cơ xăng 6 6 TBK 6 (TBK) 07/09/2015
16 Kỹ thuật điện tử (Ô) 3 0.5 4.1 2.6 Y K 4.1 (Y) 07/09/2015 24/09/2015
17 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
18 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 06/07/2015
19 Ngoại ngữ 2 3.5 ** 4.9 ** Y ** 4.9 (Y) 10/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.6 KH 7.6 (KH) 28/08/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 1 8 2.6 6.8 K KH 6.8 (KH) 01/09/2015 19/09/2015
22 Nguyên lý - Chi tiết máy (Ô) 6 5 TB 5 (TB) 01/09/2015
23 Sức bền vật liệu 6 5.6 TB 5.6 (TB) 01/09/2015
24 Hệ thống điện động cơ Ô tô 9 8.3 G 8.3 (G) 01/02/2016
25 Kết cấu động cơ đốt trong 9 8.3 G 8.3 (G) 28/01/2016
26 Kết cấu Ô tô 0 6.5 2.7 6.6 K KH 6.6 (KH) 30/01/2016 07/03/2016
27 Thực tập động cơ diesel 7 7 KH 7 (KH) 14/12/2015
28 Thực tập hệ thống điện động cơ 5 5 TB 5 (TB) 02/03/2016
29 Thực tập kết cấu Ô tô 7 7 KH 7 (KH) 29/12/2015
30 Tin học 9 7.7 KH 7.7 (KH) 26/01/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 4 6 3.8 5 K TB 5 (TB) 28/01/2016 08/03/2016
32 Auto CAD (Ô) 6 6.4 TBK 6.4 (TBK) 31/01/2016
33 Bảo dưỡng kỹ thuật- Sửa chữa Ô tô 9 8.1 G 8.1 (G) 26/05/2016
34 Thực tập thiết bị kiểm định Ô tô 7 7 KH 7 (KH) 20/07/2016
35 Điều hoà không khí trên Ô tô 9 8.4 G 8.4 (G) 28/05/2016
36 Đồ án kết cấu Ô tô 7 7 KH 7 (KH) 18/07/2016
37 Hệ thống điện thân xe 5 5.8 TB 5.8 (TB) 26/05/2016
38 Thực tập hệ thống điện thân xe 7 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
39 Các thiết bị chẩn đoán, kiểm định kỹ thuật Ô tô 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 26/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 7 7.7 KH 7.7 (KH) 20/07/2016
41 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Ô tô) 8 8 G 8 (G) 15/08/2016
42 Thi tốt nghiệp thực hành (Ô tô) I (I)
43 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo