Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Bá Kiên
Mã sinh viên: 6121030035
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt 8 7.6 KH 7.6 (KH) 05/02/2015
2 Thực tập động cơ đốt trong 8 9 XS 9 (XS) 03/06/2015
3 Kỹ thuật điện 2 0 3.8 2.6 K K 3.8 (K) 06/02/2015 18/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 KH 7.3 (KH) 26/02/2015
5 Chính trị 5 5.5 TB 5.5 (TB) 29/01/2015
6 Pháp luật 7 6.7 TBK 6.7 (TBK) 02/02/2015
7 Ngoại ngữ 1 ** 3 ** 3.4 ** K 3.4 (K) 12/02/2015 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ lý thuyết ** 2 ** 3.5 ** K 3.5 (K) 02/02/2015 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật 5.5 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2015
10 Thực tập Gò, hàn 8 7.3 KH 7.3 (KH) 12/01/2015
11 Vật liệu cơ khí (Ô) 1.5 3.5 2.7 3.9 K Y 3.9 (Y) 07/02/2015 20/03/2015
12 Thực tập nguội (Ô) 7 7.8 KH 7.8 (KH) 21/08/2015
13 Lý thuyết Ô tô 2 9 3.8 8 K G 8 (G) 01/09/2015 20/09/2015
14 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.6 TB 5.6 (TB) 02/09/2015
15 Thực tập động cơ xăng 6 6 TBK 6 (TBK) 07/09/2015
16 Kỹ thuật điện tử (Ô) 2 0.5 3.2 2.3 K K 3.2 (K) 07/09/2015 24/09/2015
17 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
18 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 TBK 6.3 (TBK) 06/07/2015
19 Ngoại ngữ 2 4 ** 4.8 ** Y ** 4.8 (Y) 10/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 ** 3.8 ** K ** 3.8 (K) 01/09/2015 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý - Chi tiết máy (Ô) I (I)
23 Sức bền vật liệu 6 5 TB 5 (TB) 01/09/2015
24 Hệ thống điện động cơ Ô tô 7 7.3 KH 7.3 (KH) 01/02/2016
25 Kết cấu động cơ đốt trong 5 6.4 TBK 6.4 (TBK) 28/01/2016
26 Kết cấu Ô tô 5 5.4 TB 5.4 (TB) 30/01/2016
27 Thực tập động cơ diesel 8 8 G 8 (G) 14/12/2015
28 Thực tập hệ thống điện động cơ 7 7 KH 7 (KH) 02/03/2016
29 Thực tập kết cấu Ô tô 8 8.5 G 8.5 (G) 29/12/2015
30 Tin học 9 8.3 G 8.3 (G) 26/01/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 2 2 3.8 3.8 K Y 3.8 (Y) 28/01/2016 08/03/2016
32 Auto CAD (Ô) 5 5.8 TB 5.8 (TB) 31/01/2016
33 Bảo dưỡng kỹ thuật- Sửa chữa Ô tô 9 8.4 G 8.4 (G) 26/05/2016
34 Thực tập thiết bị kiểm định Ô tô 7 7 KH 7 (KH) 20/07/2016
35 Điều hoà không khí trên Ô tô 9 8.2 G 8.2 (G) 28/05/2016
36 Đồ án kết cấu Ô tô 7 7 KH 7 (KH) 18/07/2016
37 Hệ thống điện thân xe 6.5 7.1 KH 7.1 (KH) 26/05/2016
38 Thực tập hệ thống điện thân xe 8 8 G 8 (G) 24/05/2016
39 Các thiết bị chẩn đoán, kiểm định kỹ thuật Ô tô 5.5 5.7 TB 5.7 (TB) 26/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 7 7.7 KH 7.7 (KH) 20/07/2016
41 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Ô tô) 0 0 K (I) 15/08/2016
42 Thi tốt nghiệp thực hành (Ô tô) I (I)
43 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo