Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Minh Quyền
Mã sinh viên: 6121030020
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt 8 7.8 KH 7.8 (KH) 05/02/2015
2 Thực tập động cơ đốt trong 9 9 XS 9 (XS) 03/06/2015
3 Kỹ thuật điện 0.5 ** 2.5 ** K ** 2.5 (K) 06/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 26/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Chính trị 2 ** 3.9 ** K ** 3.9 (K) 29/01/2015 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Pháp luật 6 5.4 TB 5.4 (TB) 02/02/2015
7 Ngoại ngữ 1 6 6.1 TBK 6.1 (TBK) 12/02/2015
8 Cơ lý thuyết 3 ** 3.7 ** K ** 3.7 (K) 02/02/2015 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật 3.5 ** 4.9 ** Y ** 4.9 (Y) 03/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực tập Gò, hàn 8.4 8.3 G 8.3 (G) 12/01/2015
11 Vật liệu cơ khí (Ô) ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập nguội (Ô) 0 0 K (K) 21/08/2015 21/08/2015
13 Lý thuyết Ô tô I (I)
14 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
15 Thực tập động cơ xăng 0 0 K (I) 07/09/2015
16 Kỹ thuật điện tử (Ô) I (I)
17 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
18 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Ngoại ngữ 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Nguyên lý - Chi tiết máy (Ô) I (I)
23 Sức bền vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo