Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Công Duẩn
Mã sinh viên: 6121030053
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 05/02/2015
2 Thực tập động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 03/06/2015
3 Kỹ thuật điện 3.5 5.1 TB 5.1 (TB) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 6.3 TBK 6.3 (TBK) 26/02/2015
5 Chính trị 3 ** 4.4 ** Y ** 4.4 (Y) 29/01/2015 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Pháp luật 6 6.1 TBK 6.1 (TBK) 02/02/2015
7 Ngoại ngữ 1 4.5 4 4.3 4 Y Y 4.3 (Y) 12/02/2015 19/03/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5 4.8 4.8 Y TB 4.8 (TB) 02/02/2015 17/03/2015
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật 3 6.5 3.8 5.9 K TBK 5.9 (TBK) 03/02/2015 18/03/2015
10 Thực tập Gò, hàn 8 7.7 KH 7.7 (KH) 09/01/2015
11 Vật liệu cơ khí (Ô) 2.5 6 3.1 5.2 K TB 5.2 (TB) 07/02/2015 20/03/2015
12 Thực tập nguội (Ô) 6 5.8 TB 5.8 (TB) 21/08/2015
13 Lý thuyết Ô tô ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập động cơ xăng 0 0 K (I) 07/09/2015
16 Kỹ thuật điện tử (Ô) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
18 Giáo dục thể chất 2 5 6.7 TBK 6.7 (TBK) 06/07/2015
19 Ngoại ngữ 2 7.5 7.1 KH 7.1 (KH) 10/09/2015
20 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.4 TB 5.4 (TB) 28/08/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý - Chi tiết máy (Ô) ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ thống điện động cơ Ô tô I (I)
25 Kết cấu động cơ đốt trong I (I)
26 Kết cấu Ô tô I (I)
27 Thực tập động cơ diesel 0 0 K (I) 14/12/2015
28 Thực tập hệ thống điện động cơ 0 0 K (I) 02/03/2016
29 Thực tập kết cấu Ô tô 0 0 K (I) 29/12/2015
30 Tin học I (I)
31 Kỹ năng giao tiếp I (I)
32 Auto CAD (Ô) I (I)
33 Bảo dưỡng kỹ thuật- Sửa chữa Ô tô I (I)
34 Thực tập thiết bị kiểm định Ô tô 0 0 K (I) 20/07/2016
35 Điều hoà không khí trên Ô tô I (I)
36 Đồ án kết cấu Ô tô 0 0 K (I) 18/07/2016
37 Hệ thống điện thân xe I (I)
38 Thực tập hệ thống điện thân xe 0 0 K (I) 24/05/2016
39 Các thiết bị chẩn đoán, kiểm định kỹ thuật Ô tô I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 0 0 K (I) 20/07/2016
41 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Ô tô) 0 0 K (I) 15/08/2016
42 Thi tốt nghiệp thực hành (Ô tô) I (I)
43 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo