Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Sỹ Thành
Mã sinh viên: 6121040018
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 10/04/2015
2 An toàn điện 3 ** 4.5 ** Y ** 4.5 (Y) 07/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Lý thuyết mạch điện 4.5 5.7 TB 5.7 (TB) 03/03/2015
4 Thực hành điện cơ bản 0 5.5 TB 5.5 (TB) 18/09/2015
5 Vật liệu điện 1 ** 3.3 ** K ** 3.3 (K) 04/03/2015 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 KH 7.3 (KH) 04/02/2015
7 Chính trị 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 03/02/2015
8 Pháp luật 5 5.3 TB 5.3 (TB) 06/02/2015
9 Ngoại ngữ 1 4 5 TB 5 (TB) 12/02/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.9 ** K ** 3.9 (K) 12/02/2015 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cung cấp điện I (I)
12 Khí cụ điện ** ** ** (I) 28/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện tử (Điện) ** ** ** (I) 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Máy điện ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 14/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Ngoại ngữ 2 ** ** ** (I) 14/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ kỹ thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo