1
|
Tin học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
10/04/2015
|
|
|
2
|
An toàn điện
|
5
|
|
6.1
|
|
TBK
|
|
6.1 (TBK)
|
07/03/2015
|
|
|
3
|
Lý thuyết mạch điện
|
4.5
|
|
5.5
|
|
TB
|
|
5.5 (TB)
|
03/03/2015
|
|
|
4
|
Thực hành điện cơ bản
|
0
|
|
5.7
|
|
TB
|
|
5.7 (TB)
|
18/09/2015
|
|
|
5
|
Vật liệu điện
|
1.5
|
5
|
4
|
6.1
|
Y
|
TBK
|
6.1 (TBK)
|
04/03/2015
|
20/03/2015
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
04/02/2015
|
|
|
7
|
Chính trị
|
7
|
|
6.7
|
|
TBK
|
|
6.7 (TBK)
|
03/02/2015
|
|
|
8
|
Pháp luật
|
6
|
|
5.3
|
|
TB
|
|
5.3 (TB)
|
06/02/2015
|
|
|
9
|
Ngoại ngữ 1
|
3.5
|
3
|
4.5
|
4.2
|
Y
|
Y
|
4.5 (Y)
|
12/02/2015
|
19/03/2015
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
4.5
|
0
|
4.2
|
1.5
|
Y
|
K
|
4.2 (Y)
|
12/02/2015
|
17/03/2015
|
|
11
|
Cung cấp điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Khí cụ điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kỹ thuật điện tử (Điện)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Máy điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
09/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Ngoại ngữ 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Cơ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|