Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tùng
Mã sinh viên: 6121040072
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 8.5 8.7 G 8.7 (G) 10/04/2015
2 An toàn điện 5.5 5.1 TB 5.1 (TB) 07/03/2015
3 Lý thuyết mạch điện 6.5 7.3 KH 7.3 (KH) 03/03/2015
4 Thực hành điện cơ bản 9 8.3 G 8.3 (G) 18/09/2015
5 Vật liệu điện 8 8 G 8 (G) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 KH 7.3 (KH) 04/02/2015
7 Chính trị 7 7.3 KH 7.3 (KH) 03/02/2015
8 Pháp luật 8 7.7 KH 7.7 (KH) 06/02/2015
9 Ngoại ngữ 1 6 6.6 TBK 6.6 (TBK) 12/02/2015
10 Vẽ kỹ thuật 9 9 XS 9 (XS) 12/02/2015
11 Cung cấp điện 8.5 8.7 G 8.7 (G) 09/07/2015
12 Khí cụ điện 6 7.2 KH 7.2 (KH) 28/06/2015
13 Kỹ thuật điện tử (Điện) 2 7 4.6 7.6 Y G 7.6 (G) 10/08/2015 24/08/2015
14 Máy điện 9 8.4 G 8.4 (G) 09/07/2015
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 KH 7.3 (KH) 14/07/2015
17 Ngoại ngữ 2 7.5 7.6 KH 7.6 (KH) 14/07/2015
18 Cơ kỹ thuật 8.5 8.5 G 8.5 (G) 25/06/2015
19 Điện tử công suất (Điện) 8 8 G 8 (G) 03/03/2016
20 Điều khiển logic 9 8.5 G 8.5 (G) 02/03/2016
21 Đo lường điện và cảm biến 8 8.1 G 8.1 (G) 02/03/2016
22 Thực hành sửa chữa điện 7 8.3 G 8.3 (G) 07/07/2016
23 Trang bị điện 9 8.5 G 8.5 (G) 03/03/2016
24 Truyền động điện 9 8.6 G 8.6 (G) 08/03/2016
25 Vẽ thiết kế điện 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 03/03/2016
26 Điều khiển điện - khí nén 9 9.3 XS 9.3 (XS) 07/07/2016
27 Điều khiển lập trình (PLC) 9 9 XS 9 (XS) 08/07/2016
28 Vận hành Scada 9 8.7 G 8.7 (G) 18/05/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 9.5 XS 9.5 (XS) 19/07/2016
30 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 8 8.2 G 8.2 (G) 08/07/2016
31 Thực hành trang bị điện, điện tử căn bản 9 10 XS 10 (XS) 07/07/2016
32 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện) 9 9 XS 9 (XS) 17/08/2016
33 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện) I (I)
34 Thi tốt nghiệp chính trị 9 9 XS 9 (XS) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo