Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Trung
Mã sinh viên: 6121040077
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 7 7.2 KH 7.2 (KH) 10/04/2015
2 An toàn điện 3.5 5.1 TB 5.1 (TB) 07/03/2015
3 Lý thuyết mạch điện 4 5.8 TB 5.8 (TB) 03/03/2015
4 Thực hành điện cơ bản 0 7 KH 7 (KH) 18/09/2015
5 Vật liệu điện 2 7.5 4 7.3 Y KH 7.3 (KH) 04/03/2015 20/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 04/02/2015
7 Chính trị 5 5.8 TB 5.8 (TB) 03/02/2015
8 Pháp luật 5 7 4.2 5.4 Y TBK 5.4 (TBK) 06/02/2015 15/03/2015
9 Ngoại ngữ 1 5 5.6 TB 5.6 (TB) 12/02/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 TBK 6.8 (TBK) 12/02/2015
11 Cung cấp điện I (I)
12 Khí cụ điện ** ** ** ** 28/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện tử (Điện) ** ** ** (I) 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Máy điện ** ** ** ** 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 14/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Ngoại ngữ 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/07/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ kỹ thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo