Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Trung
Mã sinh viên: 6121050076
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 5 5.6 TB 5.6 (TB) 09/02/2015
2 An toàn lao động 5 6.4 TBK 6.4 (TBK) 11/02/2015
3 Đo lường điện và thiết bị đo 2 7.5 3.9 7.2 K KH 7.2 (KH) 08/02/2015 17/03/2015
4 Kỹ thuật mạch điện tử 1 6.5 7 KH 7 (KH) 09/02/2015
5 Linh kiện điện tử 8.5 8.2 G 8.2 (G) 06/02/2015
6 Lý thuyết mạch điện – điện tử 5.5 6.3 TBK 6.3 (TBK) 04/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 0 8.3 G 8.3 (G) 26/02/2015
8 Chính trị 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
9 Pháp luật 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 02/02/2015
10 Ngoại ngữ 1 3 5.5 4 5.5 Y TB 5.5 (TB) 12/02/2015 19/03/2015
11 Vẽ kỹ thuật I (I)
12 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ** ** ** ** 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điện tử số I (I)
14 Kỹ thuật mạch điện tử 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2015 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) 0 0 K (I) 08/10/2015
19 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 23/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Ngoại ngữ 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo