| 1 | Tin học | 3 | 7 | 4.2 | 6.6 | Y | KH | 6.6 (KH) | 09/02/2015 | 23/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | An toàn lao động | 5.5 |  | 6.5 |  | TBK |  | 6.5 (TBK) | 11/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đo lường điện và thiết bị đo | 6 |  | 6.3 |  | TBK |  | 6.3 (TBK) | 08/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật mạch điện tử 1 | 8.5 |  | 8.2 |  | G |  | 8.2 (G) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Linh kiện điện tử | 7 |  | 7.3 |  | KH |  | 7.3 (KH) | 06/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Lý thuyết mạch điện – điện tử | 5 |  | 6.1 |  | TBK |  | 6.1 (TBK) | 04/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 8.7 |  | G |  | 8.7 (G) | 26/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Chính trị | 3 | 6 | 4.8 | 6.6 | Y | KH | 6.6 (KH) | 29/01/2015 | 11/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Pháp luật | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 02/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Ngoại ngữ 1 | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 19/03/2015 | 19/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vẽ kỹ thuật | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/09/2015 | 18/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/08/2015 | 13/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Điện tử số | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 14/09/2015 | 25/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Kỹ thuật mạch điện tử 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/09/2015 | 22/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 14/09/2015 | 24/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật xung | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 08/09/2015 | 19/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thiết kế mạch điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 14/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) | 8 |  | 7.3 |  | KH |  | 7.3 (KH) | 08/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 2 | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 23/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Ngoại ngữ 2 | 6 |  | 5.9 |  | TB |  | 5.9 (TB) | 10/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Cấu trúc máy tính (Điện tử) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Điện tử công suất (Điện tử) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Kỹ thuật CD, VCD, DVD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Lý thuyết điều khiển tự động | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 10/05/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 22/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 22/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Truyền hình kỹ thuật số | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 17/05/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Vi xử lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Giáo dục quốc phòng – An ninh |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Tổ chức sản xuất |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Kỹ thuật cảm biến | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Điều khiển công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Thực tập tốt nghiệp (Điện tử) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Thực hành về điều khiển tự động | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 23/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 22/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 17/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Thi tốt nghiệp chính trị | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 19/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |