1
|
Tin học
|
9
|
|
8.9
|
|
G
|
|
8.9 (G)
|
14/02/2016
|
|
|
2
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
**
|
3.6
|
**
|
K
|
**
|
3.6 (K)
|
31/01/2016
|
14/03/2016
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Chính trị
|
3
|
**
|
4.7
|
**
|
Y
|
**
|
4.7 (Y)
|
19/02/2016
|
15/03/2016
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Pháp luật
|
4.5
|
|
5.9
|
|
TB
|
|
5.9 (TB)
|
19/02/2016
|
|
|
6
|
Ngoại ngữ 1
|
4.5
|
|
5.6
|
|
TB
|
|
5.6 (TB)
|
03/03/2016
|
|
|
7
|
Cơ lý thuyết
|
5
|
|
5.8
|
|
TB
|
|
5.8 (TB)
|
19/02/2016
|
|
|
8
|
Hình họa
|
6
|
|
6.2
|
|
TBK
|
|
6.2 (TBK)
|
27/01/2016
|
|
|
9
|
Thực tập nguội (CK)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
23/02/2016
|
|
|
10
|
Vật liệu cơ khí (CK)
|
6.5
|
|
6.4
|
|
TBK
|
|
6.4 (TBK)
|
29/01/2016
|
|
|
11
|
Thực tập hàn
|
7
|
|
7.3
|
|
KH
|
|
7.3 (KH)
|
29/01/2016
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Ngoại ngữ 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Máy cắt kim loại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực tập tiện cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
09/08/2016
|
|
|
19
|
Auto CAD (CK)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Vẽ kỹ thuật (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Chế tạo phôi
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Kỹ thuật sửa chữa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Máy cắt kim loại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Nguyên lý - Chi tiết máy (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Nguyên lý cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực tập phay, bào, mài cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
07/02/2017
|
|
|
31
|
Tổ chức sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Công nghệ CNC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
28/07/2017
|
|
|
38
|
Thực tập tiện nâng cao
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/06/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Thực tập tốt nghiệp (CKCT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
11/07/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|