Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Anh Tuấn
Mã sinh viên: 6221010016
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 8 8.1 G 8.1 (G) 14/02/2016
2 Kỹ thuật điện 3 5 4.4 5.6 Y TBK 5.6 (TBK) 31/01/2016 14/03/2016
3 Giáo dục thể chất 1 (I)
4 Chính trị 8 7.7 KH 7.7 (KH) 19/02/2016
5 Pháp luật 4.5 5.9 TB 5.9 (TB) 19/02/2016
6 Ngoại ngữ 1 4.5 5.6 TB 5.6 (TB) 03/03/2016
7 Cơ lý thuyết 4.5 5.8 TB 5.8 (TB) 19/02/2016
8 Hình họa 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
9 Thực tập nguội (CK) 8 7.8 KH 7.8 (KH) 23/02/2016
10 Vật liệu cơ khí (CK) 5 5.3 TB 5.3 (TB) 29/01/2016
11 Thực tập hàn 9 7.3 KH 7.3 (KH) 29/01/2016
12 Giáo dục thể chất 2 (I)
13 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 TB 5 (TB) 03/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 TBK 6.7 (TBK) 25/05/2016
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Ngoại ngữ 2 4 5 TB 5 (TB) 06/06/2016
17 Máy cắt kim loại 1 6.5 6.9 TBK 6.9 (TBK) 04/06/2016
18 Thực tập tiện cơ bản 7 7.2 KH 7.2 (KH) 09/08/2016
19 Auto CAD (CK) 9 8.8 G 8.8 (G) 24/05/2016
20 Vẽ kỹ thuật (CK) 6.5 6.8 TBK 6.8 (TBK) 01/06/2016
21 Sức bền vật liệu 5.5 5.6 TB 5.6 (TB) 02/06/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 6.9 TBK 6.9 (TBK) 09/01/2017
23 Chế tạo phôi I (I)
24 Công nghệ chế tạo máy 1 4 ** 4.6 ** Y ** 4.6 (Y) 21/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ gá 4 4 4.5 4.5 Y Y 4.5 (Y) 22/01/2017 02/03/2017
26 Kỹ thuật sửa chữa 1.5 7 3.3 6.6 K KH 6.6 (KH) 17/01/2017 02/03/2017
27 Máy cắt kim loại 2 10 8.2 G 8.2 (G) 20/01/2017
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 4 8 4.3 6.7 Y KH 6.7 (KH) 17/01/2017 02/03/2017
29 Nguyên lý cắt I (I)
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 8 7.8 KH 7.8 (KH) 07/02/2017
31 Tổ chức sản xuất 6.5 6.1 TBK 6.1 (TBK) 10/01/2017
32 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 18/08/2017
33 Công nghệ CNC 5.5 5.7 TB 5.7 (TB) 30/05/2017
34 Công nghệ CAD/CAM 5 5.6 TB 5.6 (TB) 16/06/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 2 5 ** 4.9 ** Y ** 4.9 (Y) 30/05/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2017
37 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 9 9 XS 9 (XS) 28/07/2017
38 Thực tập tiện nâng cao 6 6.6 TBK 6.6 (TBK) 28/06/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 6 6 TBK 6 (TBK) 11/07/2017
40 Thi tốt nghiệp Chính trị 7 7 KH 7 (KH) 20/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo