Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Tùng
Mã sinh viên: 6221010019
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 7 7.7 KH 7.7 (KH) 14/02/2016
2 Kỹ thuật điện 3 5 4.2 5.4 Y TB 5.4 (TB) 31/01/2016 14/03/2016
3 Giáo dục thể chất 1 (I)
4 Chính trị 8 7.8 KH 7.8 (KH) 19/02/2016
5 Pháp luật 2.5 7.5 4.7 7.7 Y G 7.7 (G) 19/02/2016 12/03/2016
6 Ngoại ngữ 1 4.5 5.5 TB 5.5 (TB) 03/03/2016
7 Cơ lý thuyết 4 5.5 TB 5.5 (TB) 19/02/2016
8 Hình họa 5 5.4 TB 5.4 (TB) 27/01/2016
9 Thực tập nguội (CK) 8 7.6 KH 7.6 (KH) 23/02/2016
10 Vật liệu cơ khí (CK) 3 3 4.4 4.4 Y Y 4.4 (Y) 29/01/2016 10/03/2016
11 Thực tập hàn 5 6.7 TBK 6.7 (TBK) 29/01/2016
12 Giáo dục thể chất 2 (I)
13 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 03/06/2016 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.4 TBK 6.4 (TBK) 25/05/2016
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Ngoại ngữ 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/06/2016 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Máy cắt kim loại 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/06/2016 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập tiện cơ bản 0 0 K (I) 09/08/2016
19 Auto CAD (CK) 0 ** 2.9 ** K ** ** 24/05/2016 15/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vẽ kỹ thuật (CK) ** ** ** ** ** ** ** 01/06/2016 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sức bền vật liệu 1 ** 2.7 ** K ** 2.7 (K) 02/06/2016 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 Chế tạo phôi I (I)
24 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
25 Đồ gá I (I)
26 Kỹ thuật sửa chữa I (I)
27 Máy cắt kim loại 2 I (I)
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) I (I)
29 Nguyên lý cắt I (I)
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 07/02/2017
31 Tổ chức sản xuất I (I)
32 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
33 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CAD/CAM I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) I (I)
37 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 28/07/2017
38 Thực tập tiện nâng cao ** ** ** (I) 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 11/07/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo