Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chiến Thuật
Mã sinh viên: 6221010039
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 6 6.7 TBK 6.7 (TBK) 14/02/2016
2 Kỹ thuật điện 4 8 4.7 7.1 Y KH 7.1 (KH) 31/01/2016 14/03/2016
3 Giáo dục thể chất 1 (I)
4 Chính trị 5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 19/02/2016
5 Pháp luật 3.5 5.2 TB 5.2 (TB) 19/02/2016
6 Ngoại ngữ 1 4 5.4 TB 5.4 (TB) 03/03/2016
7 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 19/02/2016
8 Hình họa 5.5 5.7 TB 5.7 (TB) 27/01/2016
9 Thực tập nguội (CK) 8 7.6 KH 7.6 (KH) 23/02/2016
10 Vật liệu cơ khí (CK) 7.5 6.7 TBK 6.7 (TBK) 29/01/2016
11 Thực tập hàn 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
12 Giáo dục thể chất 2 (I)
13 Dung sai và kỹ thuật đo 4 7 4.5 6.3 Y TBK 6.3 (TBK) 03/06/2016 13/07/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 25/05/2016
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Ngoại ngữ 2 4 6 4.8 6 Y TBK 6 (TBK) 06/06/2016 13/07/2016
17 Máy cắt kim loại 1 4.5 5.4 TB 5.4 (TB) 04/06/2016
18 Thực tập tiện cơ bản 7 6 TBK 6 (TBK) 09/08/2016
19 Auto CAD (CK) 2 8 3.9 7.5 K G 7.5 (G) 24/05/2016 15/08/2016
20 Vẽ kỹ thuật (CK) 4 5 TB 5 (TB) 01/06/2016
21 Sức bền vật liệu 5 0 4.6 1.6 Y K 4.6 (Y) 02/06/2016 13/07/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.6 TB 5.6 (TB) 09/01/2017
23 Chế tạo phôi I (I)
24 Công nghệ chế tạo máy 1 0 ** 1.9 ** K ** 1.9 (K) 21/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ gá I (I)
26 Kỹ thuật sửa chữa 2 ** 3.4 ** K ** 3.4 (K) 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt kim loại 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) I (I)
29 Nguyên lý cắt I (I)
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 07/02/2017
31 Tổ chức sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
33 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CAD/CAM I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) I (I)
37 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 28/07/2017
38 Thực tập tiện nâng cao ** ** ** ** 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 11/07/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo