Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Ăn mòn và bảo vệ kim loại Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020303020401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1 - K4
Trang       Từ 61 đến 90 của 107 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0441120058 Nguyễn Quỳnh Phương             10  9 Đủ điều kiện
62 0441120007 Lê Thị Phượng             10  9 Đủ điều kiện
63 0441120023 Nguyễn Đức Quân             10  9 Đủ điều kiện
64 0341120007 Nguyễn Hồng Quân             10  8.5 Đủ điều kiện
65 0341120074 Vũ Thị Phương Quế             10  8.5 Đủ điều kiện
66 0441120001 Hoàng Văn Quyền             10  9 Đủ điều kiện
67 0441120090 Phan Văn Quyền             10  9 Đủ điều kiện
68 0341120067 Nguyễn Trọng Sơn             10  9 Đủ điều kiện
69 0341120235 Nguyễn Thị Thanh Tâm             7.5 Đủ điều kiện
70 0341120004 Vi Thị Minh Tân             10  9 Đủ điều kiện
71 0341120233 Hà Thị Thái             7.5 Đủ điều kiện
72 0441120066 Lê Thị Hồng Thắm             10  9 Đủ điều kiện
73 0441120084 Phạm Thị Thắm             10  9 Đủ điều kiện
74 0441120051 Lê Thị Thân             10  9 Đủ điều kiện
75 0341120207 Bùi Xuân Thắng             10  9 Đủ điều kiện
76 0441120021 Nguyễn Thị Thanh             10  9 Đủ điều kiện
77 0441120098 Nguyễn Thị Thanh             10  9 Đủ điều kiện
78 0441120073 Hoàng Văn Thảo             10  9 Đủ điều kiện
79 0441120085 Hoàng Thị Thêu             10  9 Đủ điều kiện
80 0441120003 Đinh Thị Tho             10  9 Đủ điều kiện
81 0441120052 Nguyễn Thừa Thơ             10  9 Đủ điều kiện
82 0341120044 Phạm Thị Thu             10  9 Đủ điều kiện
83 0441120019 Vũ Thị Thu             10  9 Đủ điều kiện
84 0441120025 Nguyễn Văn Thuấn             10  9 Đủ điều kiện
85 0441120075 Nguyễn Trí Thức             10  9 Đủ điều kiện
86 0441120035 Nguyễn Huyền Thương             10  9 Đủ điều kiện
87 0441120046 Nguyễn Thị Thuý             10  9 Đủ điều kiện
88 0441120081 Nguyễn Đình Tiệp             10  9 Đủ điều kiện
89 0441120053 Ngô Quang Tình             10  9 Đủ điều kiện
90 0441120072 Phan Thị Tình             10  9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 107 bản ghi.