Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Ăn mòn và bảo vệ kim loại Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020303020401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1 - K4
Trang       Từ 31 đến 60 của 107 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0441120032 Nguyễn Thị Hồng             10  9 Đủ điều kiện
32 0441120056 Đào Quang Huân             10  9 Đủ điều kiện
33 0441120006 Nguyễn Thị Huệ             10  9 Đủ điều kiện
34 0441120020 Trần Đức Hùng             10  9 Đủ điều kiện
35 0441120026 Nguyễn Đình Hướng             10  9 Đủ điều kiện
36 0441120038 Nguyễn Thị Hường             10  9 Đủ điều kiện
37 0441120068 Phạm Quang Huỳnh             10  9 Đủ điều kiện
38 0441120065 Vũ Bạch Kim             10  9 Đủ điều kiện
39 0341120032 Nguyễn Đình Linh             10  9 Đủ điều kiện
40 0441120093 Nguyễn Thị Lừng             10  9 Đủ điều kiện
41 0441120013 Đinh Gia Lượng             10  9 Đủ điều kiện
42 0441120012 Nguyễn Văn Lượng             10  9 Đủ điều kiện
43 0441120008 Đào Thị Ngọc Mai             10  9 Đủ điều kiện
44 0441120080 Ngô Thị Ngọc Mai             10  9 Đủ điều kiện
45 0441120092 Nguyễn Thị Mai             10  9 Đủ điều kiện
46 0441120015 Trần Thị Mai             10  9 Đủ điều kiện
47 0441120070 Nguyễn Ngọc Minh             10  9 Đủ điều kiện
48 0441120103 Thái Hoàng Minh               10  0 Đủ điều kiện
49 0441120037 Đào Thị Mùi             10  9 Đủ điều kiện
50 0441120107 Trần Văn Mùi             10  9 Đủ điều kiện
51 0441120030 Hồ Thị Na             10  9 Đủ điều kiện
52 0441120057 Nguyễn Sĩ Nam             10  9 Đủ điều kiện
53 0441120101 Nguyễn Văn Nam             10  9 Đủ điều kiện
54 0441120077 Phí Thị Nga             10  9 Đủ điều kiện
55 0341120230 Nguyễn Chí Nghĩa             7.5 Đủ điều kiện
56 0441120031 Nguyễn Văn Nghĩa             10  9 Đủ điều kiện
57 0241120030 Dương Văn Ngọc             10  9 Đủ điều kiện
58 0441120016 Nguyễn Thị Nguyệt             10  9 Đủ điều kiện
59 0341120199 Phạm Thị Nhài             3 Thi lần 2
60 0441120002 Đào Thị Hồng Nhung             10  9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 107 bản ghi.