Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 02/05/2024, 17:44 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hoá lý 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
10020303260401
Lớp ưu tiên:
ĐH CNH 1 - K4
Trang
Từ
31
đến
60
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0441120006
Nguyễn Thị Huệ
7
7
6
0
9
7
Đủ điều kiện
32
0441120020
Trần Đức Hùng
8
6
8
0
9
7.8
Đủ điều kiện
33
0441120026
Nguyễn Đình Hướng
6
8
8
8
9
7.8
Đủ điều kiện
34
0441120038
Nguyễn Thị Hường
7
8
8
0
9
8
Đủ điều kiện
35
0441120068
Phạm Quang Huỳnh
8
8
8
4
8
8
Đủ điều kiện
36
0441120065
Vũ Bạch Kim
8
7
8
0
9
8
Đủ điều kiện
37
0341120025
Bùi Thị Lan
7
8
8
0
9
8
Đủ điều kiện
38
0441120093
Nguyễn Thị Lừng
9
7
8
8
8
8
Đủ điều kiện
39
0441120013
Đinh Gia Lượng
7
8
7
8
8
7.4
Đủ điều kiện
40
0441120012
Nguyễn Văn Lượng
8
7
8
8
9
8
Đủ điều kiện
41
0441120008
Đào Thị Ngọc Mai
7
7
9
0
9
8.2
Đủ điều kiện
42
0441120080
Ngô Thị Ngọc Mai
7
8
8
0
9
8
Đủ điều kiện
43
0441120092
Nguyễn Thị Mai
8
8
8
0
10
8.4
Đủ điều kiện
44
0441120015
Trần Thị Mai
7
8
8
4
9
8
Đủ điều kiện
45
0441120070
Nguyễn Ngọc Minh
8
8
8
0
10
8.4
Đủ điều kiện
46
0441120103
Thái Hoàng Minh
0
47
0441120037
Đào Thị Mùi
6
7
9
0
9
8
Đủ điều kiện
48
0441120107
Trần Văn Mùi
7
8
8
0
9
8
Đủ điều kiện
49
0441120030
Hồ Thị Na
6
7
9
0
9
8
Đủ điều kiện
50
0441120057
Nguyễn Sĩ Nam
6
8
4
0
7
5.8
Đủ điều kiện
51
0441120101
Nguyễn Văn Nam
8
7
8
0
9
8
Đủ điều kiện
52
0441120077
Phí Thị Nga
7
7
8
0
9
7.8
Đủ điều kiện
53
0441120031
Nguyễn Văn Nghĩa
9
8
8
0
10
8.6
Đủ điều kiện
54
0241120030
Dương Văn Ngọc
8
6
8
0
9
7.8
Đủ điều kiện
55
0441120016
Nguyễn Thị Nguyệt
9
8
8
0
9
8.4
Đủ điều kiện
56
0441120002
Đào Thị Hồng Nhung
8
8
8
4
8
8
Đủ điều kiện
57
0441120058
Nguyễn Quỳnh Phương
8
7
9
0
9
8.4
Đủ điều kiện
58
0441120007
Lê Thị Phượng
8
8
8
0
9
8.2
Đủ điều kiện
59
0441120023
Nguyễn Đức Quân
6
7
7
0
8
7
Đủ điều kiện
60
0341120007
Nguyễn Hồng Quân
8
6
5
8
7
6.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.