Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020303360401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1 - K4
Trang       Từ 68 đến 97 của 97 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
68 0441120098 Nguyễn Thị Thanh 10            10  9.7 Đủ điều kiện
69 0441120054 Đinh Thị Phương Thảo           45  0 Học lại
70 0441120073 Hoàng Văn Thảo 10            10  9.7 Đủ điều kiện
71 0441120048 Phạm Thị The           45  0 Học lại
72 0441120085 Hoàng Thị Thêu 10            10  9.7 Đủ điều kiện
73 0441120003 Đinh Thị Tho           10  8 Đủ điều kiện
74 0441120052 Nguyễn Thừa Thơ           9 Đủ điều kiện
75 0341120044 Phạm Thị Thu 10            10  9.7 Đủ điều kiện
76 0441120019 Vũ Thị Thu           7.7 Đủ điều kiện
77 0441120025 Nguyễn Văn Thuấn 10            10  9.7 Đủ điều kiện
78 0441120075 Nguyễn Trí Thức           10  7.7 Đủ điều kiện
79 0441120035 Nguyễn Huyền Thương 10            10  9.7 Đủ điều kiện
80 0441120046 Nguyễn Thị Thuý           10  8 Đủ điều kiện
81 0441120081 Nguyễn Đình Tiệp 10            10  9.7 Đủ điều kiện
82 0441120053 Ngô Quang Tình           6 Đủ điều kiện
83 0441120072 Phan Thị Tình 10            10  9.7 Đủ điều kiện
84 0441120033 Nguyễn Văn Toan 10            10  9.7 Đủ điều kiện
85 0341120136 Đặng Mạnh Toàn           8 Đủ điều kiện
86 0441120042 Phạm Quang Toàn           9 Đủ điều kiện
87 0441120108 Nguyễn Thị Trang           10  8.7 Đủ điều kiện
88 0441120087 Nguyễn Thị Kiều Trang           10  7.7 Đủ điều kiện
89 0441120011 Nguyễn Đức Trọng 10            10  9.7 Đủ điều kiện
90 0441120010 Trịnh Quang Trung           10  7.7 Đủ điều kiện
91 0441120082 Nguyễn Ngọc Tuấn 10            10  9.7 Đủ điều kiện
92 0441120060 Viêm Văn Tuấn           45  0 Học lại
93 0441120041 Phạm Thị Tươi 10            10  9.7 Đủ điều kiện
94 0441120022 Nguyễn Văn Tuynh           10  7.7 Đủ điều kiện
95 0441120014 Đặng Quốc Vương           9 Đủ điều kiện
96 0441120045 Tếnh Láo Xô 10            10  9.7 Đủ điều kiện
97 0441120009 Nguyễn Thị Yến 10            10  9.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 68 đến 97 của 97 bản ghi.