Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 7 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 1202030335040 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K4
Trang       Từ 1 đến 26 của 26 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0441120040 Tạ Thị Kim Cúc 9.5        9.5      9.3 Đủ điều kiện
2 0441120079 Vũ Đại Cường 8.5            8.9 Đủ điều kiện
3 0441120047 Nguyễn Thị Hà 8.5            8.9 Đủ điều kiện
4 0441120018 Nguyễn Thị Thu Hà 9.5  10  9.5        9.5      9.6 Đủ điều kiện
5 0441120050 Lê Huy Hoàng 10  9.5  9.5        9.5      9.6 Đủ điều kiện
6 0441120032 Nguyễn Thị Hồng 9.5  9.5            9.3 Đủ điều kiện
7 0441120020 Trần Đức Hùng 10  9.5  9.5        9.5      9.6 Đủ điều kiện
8 0441120008 Đào Thị Ngọc Mai 10  9.5  9.5        9.5      9.6 Đủ điều kiện
9 0441120015 Trần Thị Mai 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
10 0441120070 Nguyễn Ngọc Minh 9.5  9.5  9.5        9.5      9.5 Đủ điều kiện
11 0441120037 Đào Thị Mùi 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
12 0441120030 Hồ Thị Na 9.5        9.5      9.3 Đủ điều kiện
13 0441120077 Phí Thị Nga           9 Đủ điều kiện
14 0441120016 Nguyễn Thị Nguyệt 9.5  9.5  9.5        9.5      9.5 Đủ điều kiện
15 0441120002 Đào Thị Hồng Nhung 9.5        9.5      9.3 Đủ điều kiện
16 0441120007 Lê Thị Phượng 9.5  9.5  10        10      9.8 Đủ điều kiện
17 0441120066 Lê Thị Hồng Thắm 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
18 0441120051 Lê Thị Thân 9.5  9.5  10        10      9.8 Đủ điều kiện
19 0441120021 Nguyễn Thị Thanh 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
20 0441120098 Nguyễn Thị Thanh 9.5  9.5  10        10      9.8 Đủ điều kiện
21 0441120073 Hoàng Văn Thảo 10  9.5  9.5        9.5      9.6 Đủ điều kiện
22 0441120003 Đinh Thị Tho 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
23 0441120025 Nguyễn Văn Thuấn 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
24 0441120035 Nguyễn Huyền Thương 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
25 0441120108 Nguyễn Thị Trang 9.5  9.5        9.5      9.4 Đủ điều kiện
26 0441120009 Nguyễn Thị Yến 9.5  9.5  9.5        9.5      9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 26 của 26 bản ghi.