Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 08:40 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Phối chất
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13030404551401
Lớp ưu tiên:
CÐ TKTT(C11) 1_K14_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
37
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431110027
Nguyễn Thế Anh
7.5
5
7
6.5
Đủ điều kiện
2
1431110044
Nguyễn Văn Công
7.5
6
7.5
7
Đủ điều kiện
3
1431110049
Hoàng Thị Đào
8
6.5
9
7.8
Đủ điều kiện
4
1431110003
Phạm Thị Dung
8.5
8
7.5
8
Đủ điều kiện
5
1431110026
Chu Thị Giang
9
8
7.5
8.2
Đủ điều kiện
6
1431110017
Triệu Thị Giang
7
9
6
7.3
Đủ điều kiện
7
1431110009
Lê Thị Hà
6.5
6
6
6.2
Đủ điều kiện
8
1431110005
Nguyễn Thị Hải
8.5
8.5
9.5
8.8
Đủ điều kiện
9
1431110014
Đặng Thị Thu Hiền
8.5
7
8.5
8
Đủ điều kiện
10
1431110046
Nguyễn Thị Hiền
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
11
1431110001
Đỗ Ngọc Hoa
6
7
7.5
6.8
Đủ điều kiện
12
1431110006
Hoàng Thị Huệ
8
7.5
6
7.2
Đủ điều kiện
13
1431110056
Nguyễn Duy Hưng
6
6
8
6.7
Đủ điều kiện
14
1431110053
Phan Công Hưng
8
8.5
9
8.5
Đủ điều kiện
15
1431110010
Trần Thị Hường
6
7
6
6.3
Đủ điều kiện
16
1431110035
Lại Thị Thu Huyền
6
8.5
8
7.5
Đủ điều kiện
17
1431110055
Phan Thị Khuyên
8.5
6
7.5
7.3
Đủ điều kiện
18
1431110040
Nguyễn Lâm Lâm
7.5
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
19
1431110018
Hà Thị Mai Lan
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
20
1431110019
Trần Thị Lan
7.5
8.5
7.5
7.8
Đủ điều kiện
21
1431110059
La Thị Lin
8.5
8.5
7.5
8.2
Đủ điều kiện
22
1431110038
Trần Thị Thuỳ Linh
9
9
8.5
8.8
Đủ điều kiện
23
1431110030
Hoàng Thị Ngọc
6.5
5
5.5
5.7
Đủ điều kiện
24
1431110011
Hoàng Thị Quỳnh
6.5
7
7
6.8
Đủ điều kiện
25
1431110028
Nguyễn Thị Sim
10
9.5
9
9.5
Đủ điều kiện
26
1431110015
Bùi Văn Tâm
8
7
7
7.3
Đủ điều kiện
27
1431110047
Lâm Thị Thanh
7
7
6
6.7
Đủ điều kiện
28
1431110023
Vũ Thị Thảo
7
7
9
7.7
Đủ điều kiện
29
1431110020
Lê Thị Thuý
8
6
9
7.7
Đủ điều kiện
30
1431110050
Lê Thị Thuỷ
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
37
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.