Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phối chất Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13030404551401 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K14_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431110027 Nguyễn Thế Anh 7.5              6.5 Đủ điều kiện
2 1431110044 Nguyễn Văn Công 7.5  7.5              7 Đủ điều kiện
3 1431110049 Hoàng Thị Đào 6.5              7.8 Đủ điều kiện
4 1431110003 Phạm Thị Dung 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
5 1431110026 Chu Thị Giang 7.5              8.2 Đủ điều kiện
6 1431110017 Triệu Thị Giang             7.3 Đủ điều kiện
7 1431110009 Lê Thị Hà 6.5              6.2 Đủ điều kiện
8 1431110005 Nguyễn Thị Hải 8.5  8.5  9.5              8.8 Đủ điều kiện
9 1431110014 Đặng Thị Thu Hiền 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
10 1431110046 Nguyễn Thị Hiền 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
11 1431110001 Đỗ Ngọc Hoa 7.5              6.8 Đủ điều kiện
12 1431110006 Hoàng Thị Huệ 7.5              7.2 Đủ điều kiện
13 1431110056 Nguyễn Duy Hưng             6.7 Đủ điều kiện
14 1431110053 Phan Công Hưng 8.5              8.5 Đủ điều kiện
15 1431110010 Trần Thị Hường             6.3 Đủ điều kiện
16 1431110035 Lại Thị Thu Huyền 8.5              7.5 Đủ điều kiện
17 1431110055 Phan Thị Khuyên 8.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
18 1431110040 Nguyễn Lâm Lâm 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
19 1431110018 Hà Thị Mai Lan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
20 1431110019 Trần Thị Lan 7.5  8.5  7.5              7.8 Đủ điều kiện
21 1431110059 La Thị Lin 8.5  8.5  7.5              8.2 Đủ điều kiện
22 1431110038 Trần Thị Thuỳ Linh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
23 1431110030 Hoàng Thị Ngọc 6.5  5.5              5.7 Đủ điều kiện
24 1431110011 Hoàng Thị Quỳnh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
25 1431110028 Nguyễn Thị Sim 10  9.5              9.5 Đủ điều kiện
26 1431110015 Bùi Văn Tâm             7.3 Đủ điều kiện
27 1431110047 Lâm Thị Thanh             6.7 Đủ điều kiện
28 1431110023 Vũ Thị Thảo             7.7 Đủ điều kiện
29 1431110020 Lê Thị Thuý             7.7 Đủ điều kiện
30 1431110050 Lê Thị Thuỷ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.