Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030843 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 2-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 88 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841020273 Lê Đăng An                 7 Đủ điều kiện
2 0841020091 Nguyễn Hoàng Anh                 7 Đủ điều kiện
3 0841020090 Nguyễn Tuấn Anh                 8 Đủ điều kiện
4 0841020149 Nguyễn Tuấn Anh                 7 Đủ điều kiện
5 0841020130 Vũ Việt Anh                 7 Đủ điều kiện
6 0841020117 Trịnh Văn Bảo                 7 Đủ điều kiện
7 0841020114 Bùi Đức Cảnh                 0 Học lại
8 0841020151 Hoàng Văn Chiến                 6 Đủ điều kiện
9 0841020092 Lưu Ngọc Chuẩn                 7 Đủ điều kiện
10 0841020146 Nguyễn Văn Chức                 8 Đủ điều kiện
11 0841020118 Nguyễn Sỹ Công                 8 Đủ điều kiện
12 0841020153 Nguyễn Kim Cương                 9 Đủ điều kiện
13 0841020120 Lê Công Đại                 7 Đủ điều kiện
14 0841020133 Nguyễn Phú Định                 6 Đủ điều kiện
15 0841020086 Bùi Công Đoàn                 7 Đủ điều kiện
16 0841020293 Biện Văn Đức                 8 Đủ điều kiện
17 0841020108 Nguyễn Đình Đức                 8 Đủ điều kiện
18 0841020159 Nguyễn Hữu Đức                 9 Đủ điều kiện
19 0841020280 Nguyễn Văn Đức                 9 Đủ điều kiện
20 0841020156 Trần Chung Đức                 9 Đủ điều kiện
21 0841020160 Đặng Văn Dũng                 7 Đủ điều kiện
22 0841020107 Hàn Văn Dũng                 6 Đủ điều kiện
23 0841020294 Nguyễn Trọng Dương                 7 Đủ điều kiện
24 0841020145 Nguyễn Đa Duy                 7 Đủ điều kiện
25 0841020150 Mai Trọng Hải                 8 Đủ điều kiện
26 0841020163 Nguyễn Xuân Hải                 8 Đủ điều kiện
27 0841020113 Đỗ Quang Hiến                 9 Đủ điều kiện
28 0841020122 Nguyễn Văn Hoàng                 8 Đủ điều kiện
29 0841020157 Nguyễn Văn Hoàng                 8 Đủ điều kiện
30 0841020112 Trịnh Việt Hoàng                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 88 bản ghi.