Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030843 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 2-K8
Trang       Từ 59 đến 88 của 88 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
59 0841020152 Nguyễn Ngọc Sơn                 9 Đủ điều kiện
60 0841020136 Trần Anh Sơn                 8 Đủ điều kiện
61 0841020162 Vũ Khắc Sơn                 9 Đủ điều kiện
62 0841020093 Cao Hoàng Thái                 8 Đủ điều kiện
63 0841020097 Nguyễn Hồng Thanh                 9 Đủ điều kiện
64 0841020139 Đoàn Danh Thành                 9 Đủ điều kiện
65 0841020111 Trương Duy Thành                 8 Đủ điều kiện
66 0841020137 Nguyễn Đăng Thuỳ                 7 Đủ điều kiện
67 0841020085 Nguyễn Xuân Tiến                 7 Đủ điều kiện
68 0841020128 Bùi Duy Tiệp                 8 Đủ điều kiện
69 0841020164 Nguyễn Văn Trãi                 9 Đủ điều kiện
70 0841020134 Nguyễn Văn Trọng                 9 Đủ điều kiện
71 0841020161 Nguyễn Văn Trọng                 6 Đủ điều kiện
72 0841020148 Bùi Văn Trung                 9 Đủ điều kiện
73 0841020138 Đoàn Thành Trung                 7 Đủ điều kiện
74 0841020141 Nguyễn Thành Trung                 8 Đủ điều kiện
75 0841020101 Triệu Quốc Trượng                 7 Đủ điều kiện
76 0841020277 Đào Ngọc Tú                 9 Đủ điều kiện
77 0841020127 Hoàng Văn Tú                 9 Đủ điều kiện
78 0841020292 Lê Đăng Tuấn                 8 Đủ điều kiện
79 0841020088 Lê Minh Tuấn                 9 Đủ điều kiện
80 0841020296 Nguyễn Văn Tuấn                 9 Đủ điều kiện
81 0841020124 Ngô Minh Tùng                 7 Đủ điều kiện
82 0841020131 Nguyễn Đình Tùng                 7 Đủ điều kiện
83 0841020119 Nguyễn Tiến Tùng                 7 Đủ điều kiện
84 0841020158 Nguyễn Minh Tuyển                 9 Đủ điều kiện
85 0841020098 Nguyễn Đức Viên                 7 Đủ điều kiện
86 0841020274 Đỗ Quốc Việt                 6 Đủ điều kiện
87 0841020084 Nguyễn Thế Vinh                 8 Đủ điều kiện
88 0841020154 Nguyễn Văn Vinh                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 59 đến 88 của 88 bản ghi.