Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án môn học quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303180602 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 2_K6
Trang       Từ 35 đến 64 của 64 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
35 0641120148 Chu Thị Nguyệt                 6 Đủ điều kiện
36 0641120124 Bùi Thị Nhuần                 8 Đủ điều kiện
37 0641120109 Lê Văn Phương 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
38 0641120085 Nguyễn Văn Phương 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
39 0641120100 Phạm Thị Phượng                 8 Đủ điều kiện
40 0641120149 Nguyễn Duy Quân                 7 Đủ điều kiện
41 0341120007 Nguyễn Hồng Quân                 0 Học lại
42 0641120110 Hà Thị Quyết 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
43 0641120112 Nguyễn Trọng Tân                 7 Đủ điều kiện
44 0641120127 Hà Anh Thắng 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
45 0641120119 Nguyễn Thị Thanh 5.5                  5.5 Đủ điều kiện
46 0641120145 Dư Đình Thành                 6 Đủ điều kiện
47 0641120082 Nguyễn Thị Thảo                 7 Đủ điều kiện
48 0641120103 Nguyễn Thị Thảo 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
49 0641120096 Vũ Thị Thơm 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
50 0641120107 Nguyễn Thị Thu                 7 Đủ điều kiện
51 0641120097 Trần Thị Minh Thu                 7 Đủ điều kiện
52 0641120140 Đinh Thị Thanh Thư                 7 Đủ điều kiện
53 0641120131 Nguyễn Thị Thuý                 8 Đủ điều kiện
54 0641120111 Nguyễn Văn Thuý                 7 Đủ điều kiện
55 0641120132 Hoàng Thị Thúy                 8 Đủ điều kiện
56 0641120133 Nguyễn Thị Thủy                 8 Đủ điều kiện
57 0641120142 Lê Ngọc Tiệp                 7 Đủ điều kiện
58 0541120257 Ngô Mạnh Toàn                 0 Học lại
59 0641120117 Lương Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
60 0641120094 Ngô Thị Thùy Trang                 8 Đủ điều kiện
61 0641120143 Phạm Kim Trường                 8 Đủ điều kiện
62 0641120116 Trần Thị Vân                 8 Đủ điều kiện
63 0641120113 Phạm Thị Yến                 0 Học lại
64 0641120099 Vũ Thị Hoàng Yến                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 35 đến 64 của 64 bản ghi.