Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành cắt gọt 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130223031010802 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 67 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841010131 Phan Đình Hướng               8 Đủ điều kiện
32 0841010091 Lê Quốc Huy               8.5 Đủ điều kiện
33 0841010133 Nguyễn Thạch Khôi               8.5 Đủ điều kiện
34 0841010124 Lưu Văn Kiên               8.5 Đủ điều kiện
35 0841010092 Lê Văn Lâm               9 Đủ điều kiện
36 0841010071 Đỗ Ngọc Lân               7 Đủ điều kiện
37 0874010108 Nguyễn Văn Minh               0 Học lại
38 0874010142 Nguyễn Sỹ Nam               0 Học lại
39 0841010126 Phạm Văn Nghĩa               0.5 Học lại
40 0841010075 Trần Văn Ngọc               7.5 Đủ điều kiện
41 0841010127 Đinh Văn Ninh               7 Đủ điều kiện
42 0841010081 Chu Văn Quân               7 Đủ điều kiện
43 0841010102 Vũ Đình Quân               8 Đủ điều kiện
44 0841010121 Phạm Ngọc Quang               8 Đủ điều kiện
45 0841010108 Trần Minh Quang               8 Đủ điều kiện
46 0841010080 Trần Viết Quý               8.5 Đủ điều kiện
47 0841010136 Chu Bá Quyết               8.5 Đủ điều kiện
48 0841010096 Nguyễn Văn Sang               8.5 Đủ điều kiện
49 0841010114 Phàn ồng Sú               8.5 Đủ điều kiện
50 0841010093 Lã Hồng Thái               8 Đủ điều kiện
51 0841010130 Nguyễn Văn Thắng               4 Học lại
52 0841010106 Trần Đức Thành               8 Đủ điều kiện
53 0841010083 Nguyễn Bá Thinh               8.5 Đủ điều kiện
54 0841010087 Nguyễn Hồng Tiến               8 Đủ điều kiện
55 0841010105 Nguyễn Xuân Tiệp               8.5 Đủ điều kiện
56 0841010098 Nguyễn Huy Trọng               8.5 Đủ điều kiện
57 0841010090 Mã Quang Trung               8 Đủ điều kiện
58 0841010139 Nguyễn Thành Trung               8 Đủ điều kiện
59 0874010143 Trần Văn Tư               9 Đủ điều kiện
60 0841010082 Trần Văn Tuân               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 67 bản ghi.