Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành cắt gọt 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130223031010802 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K8
Trang       Từ 61 đến 67 của 67 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841010073 Nguyễn Quang Tuấn               8.5 Đủ điều kiện
62 0841010128 Hoàng Văn Tùng               8 Đủ điều kiện
63 0841010138 Trần Văn Tuyển               8 Đủ điều kiện
64 0841010077 Phạm Văn Viên               8.5 Đủ điều kiện
65 0841010086 Nguyễn Doãn Việt               8.5 Đủ điều kiện
66 0841010122 Nguyễn Quang Vinh               8.5 Đủ điều kiện
67 0841010467 BUAPHACHANH Xainiphone               9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 67 của 67 bản ghi.